Đọc nhanh: 戈兰高地 (qua lan cao địa). Ý nghĩa là: cao nguyên Golan.
Ý nghĩa của 戈兰高地 khi là Danh từ
✪ cao nguyên Golan
Golan Heights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈兰高地
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 她 高高兴兴 地去 学校
- Cô ấy đến trường với tâm trạng rất vui vẻ.
- 地势 高峻
- địa thế vừa cao vừa dốc.
- 占领 417 高地
- chiếm cao điểm 417.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 孩子 高高兴兴 地去 上学
- Đứa trẻ vui vẻ đi học.
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戈兰高地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戈兰高地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
地›
戈›
高›