Đọc nhanh: 戈氏岩鹀 (qua thị nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đuôi của Godlewski (Emberiza godlewskii).
Ý nghĩa của 戈氏岩鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Đuôi của Godlewski (Emberiza godlewskii)
(bird species of China) Godlewski's bunting (Emberiza godlewskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈氏岩鹀
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戈氏岩鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戈氏岩鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
戈›
氏›