Đọc nhanh: 懒办法 (lãn biện pháp). Ý nghĩa là: lười biếng, quanh quẩn (và gây rắc rối cho mọi người), để nói về.
Ý nghĩa của 懒办法 khi là Danh từ
✪ lười biếng
lazy
✪ quanh quẩn (và gây rắc rối cho mọi người)
to hang around (and cause trouble to everyone)
✪ để nói về
to loaf about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒办法
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 先 平平 气 再 慢慢 想 办法
- Hãy bình tĩnh rồi từ từ nghĩ cách.
- 这个 办法 真妙
- Phương pháp này thật tuyệt vời.
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 他 为了 成功 想尽办法
- Anh ấy đã làm mọi thứ có thể để thành công.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
- 折中 的 办法
- biện pháp điều hoà
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 依法 究办
- truy cứu theo pháp luật.
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 逮捕法办
- bắt về xử theo pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懒办法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒办法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm办›
懒›
法›