Đọc nhanh: 禁室 (cấm thất). Ý nghĩa là: phòng cấm.
Ý nghĩa của 禁室 khi là Danh từ
✪ phòng cấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁室
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
禁›