Đọc nhanh: 惨景 (thảm ảnh). Ý nghĩa là: thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm.
Ý nghĩa của 惨景 khi là Động từ
✪ thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm
凄惨的景象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 啊 , 风景 太美 了 !
- Ồ, cảnh đẹp quá!
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
- 惨烈 的 景象
- cảnh tượng vô cùng thê thảm
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惨›
景›