Đọc nhanh: 惨境 (thảm cảnh). Ý nghĩa là: thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm. Ví dụ : - 陷入惨境 lâm vào hoàn cảnh bi thảm
Ý nghĩa của 惨境 khi là Danh từ
✪ thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm
悲惨的境地
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
惨›