惊讶万分 jīngyà wànfēn

Từ hán việt: 【kinh nhạ vạn phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惊讶万分" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh nhạ vạn phân). Ý nghĩa là: hết sức kinh ngạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惊讶万分 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惊讶万分 khi là Động từ

hết sức kinh ngạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊讶万分

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 内心 nèixīn 痛楚 tòngchǔ 万分 wànfēn

    - trong lòng vô cùng đau khổ

  • - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 惊讶 jīngyà 张口结舌 zhāngkǒujiéshé

    - Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.

  • - 挑眉 tiāoméi 露出 lùchū 惊讶 jīngyà

    - Cô ấy nhướn mày tỏ ra kinh ngạc.

  • - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • - 不禁 bùjīn 感到 gǎndào 惊讶 jīngyà

    - Cô không khỏi ngạc nhiên.

  • - 惊讶 jīngyà 发现 fāxiàn le 一本 yīběn 古籍 gǔjí

    - Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.

  • - de 变化 biànhuà 明显 míngxiǎn ràng rén 惊讶 jīngyà

    - Sự thay đổi rõ rệt của anh ấy gây bất ngờ.

  • - 显露出 xiǎnlùchū 惊讶 jīngyà 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy thể hiện rõ biểu cảm ngạc nhiên.

  • - 夸张 kuāzhāng de 表演 biǎoyǎn ràng 大家 dàjiā hěn 惊讶 jīngyà

    - Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.

  • - 惊讶 jīngyà de 表现 biǎoxiàn

    - Tôi ngạc nhiên về màn biểu diễn của anh ấy.

  • - de 表现 biǎoxiàn 绝对 juéduì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.

  • - de 敏感 mǐngǎn 程度 chéngdù ràng rén 惊讶 jīngyà

    - Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.

  • - zhè 不让 bùràng rén 感到 gǎndào 惊讶 jīngyà

    - Điều này chẳng phải đáng ngạc nhiên sao?

  • - ō 真是 zhēnshi 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.

  • - 一点 yìdiǎn 惊讶 jīngyà de 率直 shuàizhí

    - Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên về sự thẳng thắn của cô ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惊讶万分

Hình ảnh minh họa cho từ 惊讶万分

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊讶万分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhạ
    • Nét bút:丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMVH (戈女一女竹)
    • Bảng mã:U+8BB6
    • Tần suất sử dụng:Cao