Đọc nhanh: 万分痛苦 (vạn phân thống khổ). Ý nghĩa là: làm kiệt quệ.
Ý nghĩa của 万分痛苦 khi là Tính từ
✪ làm kiệt quệ
excruciating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万分痛苦
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 忍着 痛苦
- Chịu đựng đau đớn.
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 他 很 痛苦
- Anh ấy rất đau khổ.
- 恨 让 他 痛苦
- Nỗi hận khiến anh ta đau khổ.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 她 感到痛苦
- Cô ấy cảm thấy đau khổ.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 那 是 痛苦 的 眼泪
- Đó là giọt nước mắt của sự đau khổ.
- 安慰 能够 减轻 痛苦
- Sự an ủi có thể giảm bớt nỗi đau.
- 千辛万苦
- muôn ngàn gian khổ.
- 忍耐 痛苦 是 很 难 的
- Chịu đựng nỗi đau thật sự rất khó.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万分痛苦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万分痛苦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
分›
痛›
苦›