Đọc nhanh: 悻悻 (hãnh hãnh). Ý nghĩa là: phẫn nộ; hậm hực. Ví dụ : - 悻悻而去 hậm hực bỏ đi
Ý nghĩa của 悻悻 khi là Tính từ
✪ phẫn nộ; hậm hực
怨恨;忿怒
- 悻悻 而 去
- hậm hực bỏ đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悻悻
- 悻悻 而 去
- hậm hực bỏ đi
Hình ảnh minh họa cho từ 悻悻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悻悻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悻›