Đọc nhanh: 恶意软件 (ác ý nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm độc hại (máy tính).
Ý nghĩa của 恶意软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm độc hại (máy tính)
malware (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶意软件
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 既然 双方 都 不 同意 , 这件 事 就 只好 作罢 了
- hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 恶意 诽谤
- cố ý phỉ báng
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 这件 事 你 得 自己 拿主意
- Bạn phải tự quyết định về điều này.
- 这个 软件 非常 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi.
- 恶劣 的 条件
- Điều kiện khắc nghiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶意软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶意软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
恶›
意›
软›