Đọc nhanh: 恬噪 (điềm táo). Ý nghĩa là: caw.
Ý nghĩa của 恬噪 khi là Động từ
✪ caw
to caw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬噪
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 恬适
- điềm tĩnh
- 心怀 恬淡
- lòng dạ không màng danh lợi.
- 处 之 恬然
- thản nhiên như không
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 孩子 们 噪得 很 厉害
- Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 恬静 的 生活
- cuộc sống yên bình
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 环境 幽雅 恬静
- khung cảnh yên tĩnh.
- 恬不知耻
- trơ ra không biết nhục
- 小 明 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật là không biết xấu hổ !
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恬噪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恬噪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
恬›