恬退 tián tuì

Từ hán việt: 【điềm thối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恬退" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 退

Đọc nhanh: 退 (điềm thối). Ý nghĩa là: bằng lòng, không quan tâm đến sự giàu có và vinh quang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恬退 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恬退 khi là Danh từ

bằng lòng

contented

không quan tâm đến sự giàu có và vinh quang

uninterested in wealth and glory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬退

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 退隐 tuìyǐn 山林 shānlín

    - ở ẩn trong rừng núi.

  • - 托故 tuōgù 早退 zǎotuì

    - tìm cớ về sớm

  • - 天呀 tiānyā 我们 wǒmen 真是 zhēnshi 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.

  • - 员工 yuángōng bèi 辞退 cítuì le

    - Nhân viên đã bị sa thải.

  • - suǒ 老板 lǎobǎn 辞退 cítuì

    - Anh ấy bị sếp sa thải.

  • - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • - 年老 niánlǎo 告退 gàotuì

    - xin từ chức vì tuổi cao.

  • - 退坡 tuìpō 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thụt lùi

  • - yīn bìng 退学 tuìxué

    - nghỉ học vì bệnh.

  • - 留个 liúgè 退路 tuìlù

    - để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.

  • - 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - tiến thoái lưỡng nan.

  • - 后退 hòutuì 两步 liǎngbù

    - lùi về sau hai bước

  • - de 健康 jiànkāng 开始 kāishǐ 衰退 shuāituì

    - Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.

  • - 恬适 tiánshì

    - điềm tĩnh

  • - 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 逸然 yìrán 自得 zìdé

    - Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.

  • - 我们 wǒmen 驶抵 shǐdǐ 公海 gōnghǎi 海岸 hǎiàn 似乎 sìhū 退到 tuìdào le 远方 yuǎnfāng

    - Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.

  • - 潮汐 cháoxī yǒu 退潮 tuìcháo 涨潮 zhǎngcháo

    - Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 12 点前 diǎnqián 退房 tuìfáng

    - Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恬退

Hình ảnh minh họa cho từ 恬退

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恬退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHJR (心竹十口)
    • Bảng mã:U+606C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 退

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao