Đọc nhanh: 恐怖组织 (khủng phố tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức khủng bố. Ví dụ : - 远东地区的恐怖组织 Tổ chức khủng bố viễn đông
Ý nghĩa của 恐怖组织 khi là Danh từ
✪ tổ chức khủng bố
terrorist organization
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐怖组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐怖组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怖›
恐›
组›
织›