Đọc nhanh: 怀远 (hoài viễn). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy.
Ý nghĩa của 怀远 khi là Danh từ
✪ Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy
Huaiyuan county in Bengbu 蚌埠 [Bèngbù], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 胸怀 远志
- có chí lớn; mang hoài bão lớn
- 她 怀 远方 亲人
- Cô ấy nhớ người thân ở xa.
- 心怀 睿 远见
- Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 我 怀念 遥远 的 故乡
- Tôi nhớ quê hương xa xôi.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怀远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
远›