Đọc nhanh: 李怀远 (lí hoài viễn). Ý nghĩa là: Li Huaiyuan (-756), quan chức cấp cao của triều đại nhà Đường.
Ý nghĩa của 李怀远 khi là Danh từ
✪ Li Huaiyuan (-756), quan chức cấp cao của triều đại nhà Đường
Li Huaiyuan (-756), senior Tang dynasty official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李怀远
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 李女士 怀孕 六个月 了
- Bà Lý đã mang thai sáu tháng.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 胸怀 远志
- có chí lớn; mang hoài bão lớn
- 她 怀 远方 亲人
- Cô ấy nhớ người thân ở xa.
- 心怀 睿 远见
- Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 我 怀念 遥远 的 故乡
- Tôi nhớ quê hương xa xôi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李怀远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李怀远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
李›
远›