怀远县 huáiyuǎn xiàn

Từ hán việt: 【hoài viễn huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怀远县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (hoài viễn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ [Tiếng Beng4 bu4], An Huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怀远县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy

Huaiyuan county in Bengbu 蚌埠 [Bèng bù], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀远县

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē cóng 老远 lǎoyuǎn pǎo lái 为了 wèile shá

    - vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?

  • - 你们 nǐmen 逮捕 dàibǔ le 怀亚特 huáiyàtè · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Bạn đã bắt Wyatt Stevens?

  • - 辽远 liáoyuǎn de 边疆 biānjiāng

    - vùng biên cương xa xôi.

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

  • - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

  • - 怀 huái 远方 yuǎnfāng 亲人 qīnrén

    - Cô ấy nhớ người thân ở xa.

  • - 心怀 xīnhuái ruì 远见 yuǎnjiàn

    - Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.

  • - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • - 怀念 huáiniàn 遥远 yáoyuǎn de 故乡 gùxiāng

    - Tôi nhớ quê hương xa xôi.

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怀远县

Hình ảnh minh họa cho từ 怀远县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀远县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao