Đọc nhanh: 深计 (thâm kế). Ý nghĩa là: thâm kế.
Ý nghĩa của 深计 khi là Động từ
✪ thâm kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深计
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 计谋 深远
- mưu kế sâu xa.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 她 心计 深 , 不 容易 看透
- Cô ấy mưu tính sâu, không dễ nhìn ra.
- 我 计划 去 深圳 旅行
- Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
计›