Đọc nhanh: 快人快语 (khoái nhân khoái ngữ). Ý nghĩa là: người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà.
Ý nghĩa của 快人快语 khi là Thành ngữ
✪ người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà
爽快的人说爽快的话,指人性格直爽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快人快语
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 快提 犯人 出来
- Mau đưa phạm nhân ra đây.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 曲腔 欢快 人 心醉
- Điệu nhạc vui vẻ làm người say mê.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 有人 在 门外 , 快 请 进
- Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.
- 快 去 救 火灾 中 的 人
- Mau đi cứu người trong đám cháy.
- 快快 遣人来 报
- Mau mau cử người đến thông báo.
- 欠帐 的 人 需要 尽快 还 钱
- Người nợ cần phải trả tiền sớm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快人快语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快人快语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
快›
语›