Đọc nhanh: 忠清 (trung thanh). Ý nghĩa là: Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong 忠 清 南 道 của Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 忠清 khi là Danh từ
✪ Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong 忠 清 南 道 của Hàn Quốc
Chungcheong Province of Joseon Korea, now divided into North Chungcheong province 忠清北道 [Zhōngqīngběidào] and South Chungcheong province 忠清南道 [Zhōngqīngnándào] of South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 分清主次
- phân rõ chủ yếu và thứ yếu.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忠›
清›