Đọc nhanh: 快船 (khoái thuyền). Ý nghĩa là: Los Angeles Clippers (đội NBA).
Ý nghĩa của 快船 khi là Danh từ
✪ Los Angeles Clippers (đội NBA)
Los Angeles Clippers (NBA team)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快船
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 这 条 轮船 的 快慢 怎么样
- con thuyền này nhanh chậm ra sao?
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 船只 航行 速度 很快
- Tàu đi với tốc độ rất nhanh.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
船›