Đọc nhanh: 微速摄影 (vi tốc nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp ảnh thời gian trôi đi.
Ý nghĩa của 微速摄影 khi là Từ điển
✪ chụp ảnh thời gian trôi đi
time-lapse photography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微速摄影
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 它 的 影响 是 相当 微不足道 的
- Tác động của nó không đáng kể.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 这部 电影 是 由 同名 小说 改编 摄制 的
- bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 摄影师 选择 角度 拍摄
- Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微速摄影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微速摄影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
微›
摄›
速›