微带灰色 wēi dài huīsè

Từ hán việt: 【vi đới hôi sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微带灰色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi đới hôi sắc). Ý nghĩa là: xám xám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微带灰色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 微带灰色 khi là Danh từ

xám xám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带灰色

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 轮船 lúnchuán 驶向 shǐxiàng 海岸 hǎiàn 热带 rèdài 岛国 dǎoguó de 景色 jǐngsè 映现 yìngxiàn 眼前 yǎnqián

    - tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.

  • - 天色 tiānsè 灰暗 huīàn

    - trời u ám; trời ảm đạm

  • - 月色微茫 yuèsèwēimáng

    - ánh trăng mờ ảo

  • - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • - 经典 jīngdiǎn de dài 覆盆子 fùpénzi de 白色 báisè 蛋糕 dàngāo

    - Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.

  • - miàn dài 怒色 nùsè

    - mặt mày giận dữ.

  • - cóng 窗口 chuāngkǒu 透进 tòujìn le 灰白 huībái de 曙色 shǔsè

    - Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.

  • - 灰壤 huīrǎng 灰化土 huīhuàtǔ 一种 yīzhǒng 淋洗 línxǐ de 土壤 tǔrǎng 主要 zhǔyào 形成 xíngchéng 阴凉 yīnliáng ér 湿润 shīrùn de 地带 dìdài

    - 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.

  • - 灰色 huīsè de 心情 xīnqíng

    - tâm tình xám xịt

  • - 灰蒙蒙 huīméngméng de 夜色 yèsè

    - đêm tối mờ mịt

  • - 这是 zhèshì 灰色 huīsè 地带 dìdài

    - Đó là một khu vực màu xám.

  • - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • - 车身 chēshēn 颜色 yánsè shì 银灰 yínhuī de

    - Màu sắc thân xe là màu xám bạc.

  • - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 灰色 huīsè

    - Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.

  • - 我们 wǒmen 稍微 shāowēi 灰心 huīxīn le 一点 yìdiǎn

    - Chúng tôi hơi nản lòng một chút.

  • - 本身 běnshēn jiù 身处 shēnchǔ 一个 yígè 巨大 jùdà de 灰色 huīsè 地带 dìdài

    - Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.

  • - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微带灰色

Hình ảnh minh họa cho từ 微带灰色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微带灰色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao