银灰色 yín huīsè

Từ hán việt: 【ngân hôi sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "银灰色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân hôi sắc). Ý nghĩa là: màu ghi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 银灰色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 银灰色 khi là Danh từ

màu ghi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银灰色

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 小孩 xiǎohái chuī 银色 yínsè 小号 xiǎohào

    - Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.

  • - 天色 tiānsè 灰暗 huīàn

    - trời u ám; trời ảm đạm

  • - cóng 窗口 chuāngkǒu 透进 tòujìn le 灰白 huībái de 曙色 shǔsè

    - Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.

  • - 灰色 huīsè de 心情 xīnqíng

    - tâm tình xám xịt

  • - 灰色 huīsè de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm màu xám

  • - 灰蒙蒙 huīméngméng de 夜色 yèsè

    - đêm tối mờ mịt

  • - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • - 车身 chēshēn 颜色 yánsè shì 银灰 yínhuī de

    - Màu sắc thân xe là màu xám bạc.

  • - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 灰色 huīsè

    - Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.

  • - 这辆 zhèliàng 车是 chēshì 银灰色 yínhuīsè de

    - Chiếc xe này có màu xám bạc.

  • - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • - gài 呈现 chéngxiàn 银白色 yínbáisè

    - Canxi có màu bạc trắng.

  • - 纯锡 chúnxī chéng 银白色 yínbáisè

    - Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.

  • - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • - 足色 zúsè 纹银 wényín

    - bạc ròng; bạc nguyên chất

  • - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • - 本身 běnshēn jiù 身处 shēnchǔ 一个 yígè 巨大 jùdà de 灰色 huīsè 地带 dìdài

    - Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.

  • - 月光 yuèguāng zài 淡灰色 dànhuīsè de 墙上 qiángshàng le 一层 yīcéng 银色 yínsè

    - ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 银灰色

Hình ảnh minh họa cho từ 银灰色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银灰色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao