Đọc nhanh: 微分几何 (vi phân kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học vi phân.
Ý nghĩa của 微分几何 khi là Danh từ
✪ hình học vi phân
differential geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微分几何
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 忍 了 几分钟
- Chịu đựng mấy phút.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 她 辄 迟到 几分钟
- Cô ấy luôn đến muộn vài phút.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 几句话 , 他 说 得 十分 硬朗
- chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 初 上 讲台 , 还 真 有 几分 胆怯
- Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.
- 我 忘记 如何 登录 微信 了
- Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 这 几分钟 像 一个 世纪 那么 漫长
- Những phút này dài như cả một thế kỷ.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 这 几件事 , 咱们 分 分工 吧
- mấy việc này, chúng ta phân công đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微分几何
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微分几何 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
分›
微›