循环贷款 xúnhuán dàikuǎn

Từ hán việt: 【tuần hoàn thắc khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "循环贷款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần hoàn thắc khoản). Ý nghĩa là: Khoản vay tuần hoàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 循环贷款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 循环贷款 khi là Danh từ

Khoản vay tuần hoàn

循环贷是指客户将商品住房抵押给银行,就可获得一定的贷款额度,在房产抵押期限内客户可分次提款、循环使用,不超过可用额度单笔用款时,只需客户填写提款申请表,不用专门再次审批,一般1小时便可提取现金,等于随身有了一个安全又方便的流动大“金库”。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环贷款

  • - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • - 循环 xúnhuán 交替 jiāotì

    - luân chuyển vòng quanh.

  • - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • - yǎng 循环 xúnhuán 维持 wéichí 生命 shēngmìng

    - Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.

  • - gēn 银行贷款 yínhángdàikuǎn

    - Tôi vay tiền ngân hàng.

  • - xiàng 银行贷款 yínhángdàikuǎn

    - Tôi vay tiền từ ngân hàng.

  • - 银行 yínháng 发放 fāfàng le 贷款 dàikuǎn

    - Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.

  • - 贷款 dàikuǎn 利率 lìlǜ shì 10 fēn

    - Lãi suất vay là 10 phân.

  • - 发放贷款 fāfàngdàikuǎn

    - bỏ tiền cho vay

  • - 收回 shōuhuí 贷款 dàikuǎn

    - thu nợ.

  • - 信用贷款 xìnyòngdàikuǎn

    - khoản tiền vay tín dụng.

  • - 贷款 dàikuǎn 买房 mǎifáng

    - Anh ấy vay tiền mua nhà.

  • - 贷款 dàikuǎn 买车 mǎichē

    - Cô ấy vay tiền mua xe.

  • - 贷款人 dàikuǎnrén 支付 zhīfù 20 万元 wànyuán de 贷款 dàikuǎn 滞纳金 zhìnàjīn

    - Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.

  • - zài 办理 bànlǐ 贷款 dàikuǎn 申请 shēnqǐng

    - Tôi đang làm đơn xin vay tiền.

  • - xiàng 银行贷款 yínhángdàikuǎn le

    - Tôi đã vay tiền từ ngân hàng.

  • - 公司 gōngsī 遵循 zūnxún 环保 huánbǎo 标准 biāozhǔn

    - Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

  • - 房子 fángzi bèi 用作 yòngzuò 贷款 dàikuǎn de 保证 bǎozhèng

    - Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.

  • - 贷款 dàikuǎn 到期 dàoqī yào 偿还 chánghuán

    - Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.

  • - 每月 měiyuè 偿还 chánghuán 贷款 dàikuǎn

    - Tôi trả nợ hàng tháng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 循环贷款

Hình ảnh minh họa cho từ 循环贷款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环贷款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:ノノ丨ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHJU (竹人竹十山)
    • Bảng mã:U+5FAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao