Đọc nhanh: 徒步路径 (đồ bộ lộ kính). Ý nghĩa là: đường mòn đi bộ đường dài.
Ý nghĩa của 徒步路径 khi là Danh từ
✪ đường mòn đi bộ đường dài
hiking trail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒步路径
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 半路 遭遇 匪徒 拦劫
- giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.
- 这条 路 是 捷径
- Con đường này là con đường tắt.
- 我 喜欢 在 小径 上 散步
- Tôi thích đi dạo trên đường mòn.
- 我们 走 了 条 捷径 路
- Chúng ta đi một con đường tắt.
- 她 徒 步行街
- Cô ấy đi bộ trên phố.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 这条 路 是 通往 学校 的 捷径
- Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.
- 我们 沿着 公园 的 小径 散步
- Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.
- 别 步人后尘 , 你 要 有 自己 的 路
- Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徒步路径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徒步路径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
徒›
步›
路›