Đọc nhanh: 徒手画 (đồ thủ hoạ). Ý nghĩa là: vẽ tay.
Ý nghĩa của 徒手画 khi là Danh từ
✪ vẽ tay
freehand drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒手画
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 徒手操
- thể thao tay không
- 他 是 徒手格斗 的 能手
- Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.
- 画 山水画 儿 他 很 拿手
- Anh ấy vẽ tranh thuỷ mặc rất điệu nghệ .
- 他 徒手 爬 上 山顶
- Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 我 拿手 的 技能 是 绘画
- Kỹ năng sở trường của tôi là hội họa.
- 这幅 画 是 他 的 大手笔
- Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 师傅 授 徒弟 手艺
- Sư phụ truyền cho học trò kỹ thuật.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 老师傅 把 全部 技艺 传给 徒工 , 再 不 像 从前 那样 留一手 了
- sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徒手画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徒手画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徒›
手›
画›