Hán tự: 律
Đọc nhanh: 律 (luật). Ý nghĩa là: pháp luật; quy tắc, luật (thể loại văn chương), họ Luật. Ví dụ : - 定律。 Định luật.. - 规律。 Quy luật.. - 我们必须遵守律法。 Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
Ý nghĩa của 律 khi là Danh từ
✪ pháp luật; quy tắc
法律;规则
- 定律
- Định luật.
- 规律
- Quy luật.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ luật (thể loại văn chương)
旧诗的一种体裁
- 五律
- Ngũ luật.
- 七律
- Thất luật.
- 这首 五律 对仗 十分 精巧
- Bài thơ ngũ luật này đối xứng rất tinh xảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Luật
姓
- 他 姓律
- Anh ta họ Luật.
Ý nghĩa của 律 khi là Động từ
✪ ràng buộc; ép mình; kiềm chế
约束
- 我们 要 学会 自我 律己
- Chúng ta phải học cách tự mình kiềm chế.
- 用 制度 律 员工
- Dùng quy chế ràng buộc nhân viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 强求 一律
- Đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 定律
- Định luật.
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 千篇一律
- Bài nào cũng giống bài nào.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 这些 人太 嚣张 , 不怕 法律
- Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›