Đọc nhanh: 彼得罗维奇 (bỉ đắc la duy kì). Ý nghĩa là: Petrovich (tên).
Ý nghĩa của 彼得罗维奇 khi là Danh từ
✪ Petrovich (tên)
Petrovich (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼得罗维奇
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 它长 得 奇特
- Nó trông độc lạ.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 我 觉得 这个 很 奇妙
- Tôi thấy điều này rất kỳ diệu.
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 她 打扮 得 奇特
- Cô ấy trang điểm độc lạ.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 让 他 带我去 了 维罗纳
- Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 我 不是 彼得 潘
- Tôi không phải Peter Pan.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 我 叫 彼得
- Tên của tôi là Peter.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彼得罗维奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彼得罗维奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
彼›
得›
维›
罗›