影片公司 yǐngpiàn gōngsī

Từ hán việt: 【ảnh phiến công ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "影片公司" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảnh phiến công ti). Ý nghĩa là: hãng phim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 影片公司 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 影片公司 khi là Danh từ

hãng phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片公司

  • - 总公司 zǒnggōngsī 监督 jiāndū 子公司 zǐgōngsī

    - Công ty mẹ giám sát công ty con.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 公司 gōngsī luó 人事 rénshì

    - Công ty đang tuyển dụng nhân sự.

  • - 信托公司 xìntuōgōngsī

    - công ty uỷ thác

  • - 公司 gōngsī 发展 fāzhǎn 越来越 yuèláiyuè 兴荣 xīngróng

    - Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.

  • - 公司 gōngsī de 抱怨 bàoyuàn 越来越 yuèláiyuè duō

    - Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty

  • - 公司 gōngsī 及早 jízǎo 补救 bǔjiù le

    - Công ty đã khắc phục sớm.

  • - 公司 gōngsī 气氛 qìfēn 相当 xiāngdāng

    - Không khí trong công ty khá hòa nhã.

  • - shì 公司 gōngsī de xīn 星星 xīngxing

    - Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.

  • - 现在 xiànzài 公司 gōngsī 出口 chūkǒu 毛绒玩具 máoróngwánjù 数量 shùliàng 很少 hěnshǎo

    - Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.

  • - chēng 几家 jǐjiā 公司 gōngsī

    - Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?

  • - 公司 gōngsī 名称 míngchēng 已经 yǐjīng 变更 biàngēng

    - Tên công ty đã thay đổi.

  • - zài 公司 gōngsī yǒu dǐng de 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.

  • - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 即将 jíjiāng 公映 gōngyìng

    - bộ phim này sắp được công chiếu.

  • - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • - 这次 zhècì 合作 hézuò duì 公司 gōngsī de 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Lần hợp tác này có sức ảnh hưởng lớn tới công ty.

  • - 通过 tōngguò 这个 zhègè 短片 duǎnpiàn 我们 wǒmen gèng 了解 liǎojiě 你们 nǐmen 公司 gōngsī le

    - Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì bèi 公司 gōngsī 占用 zhànyòng le

    - Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 影片公司

Hình ảnh minh họa cho từ 影片公司

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影片公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao