Đọc nhanh: 彩旗 (thải kì). Ý nghĩa là: cờ màu; thể kỳ. Ví dụ : - 彩旗飞扬 cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
Ý nghĩa của 彩旗 khi là Danh từ
✪ cờ màu; thể kỳ
彩色的旗子
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩旗
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 彩旗 迎风 飞舞
- Những lá cờ đủ màu sắc tung bay trong gió.
- 彩旗 随着 风 飘扬
- Những lá cờ đủ màu sắc tung bay theo gió.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
旗›