Đọc nhanh: 当地公司 (đương địa công ti). Ý nghĩa là: Công ty sở tại.
Ý nghĩa của 当地公司 khi là Danh từ
✪ Công ty sở tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当地公司
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 这家 公司 是 你 用武之地
- Công ty này là nơi để bạn thể hiện.
- 公司 有效 地 实施 新 政策
- Công ty thực hiện chính sách mới có hiệu quả.
- 公司 计划 斥地 市场
- Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.
- 她 当 了 公司 的 财务
- Cô ấy quản lý tài chính của công ty.
- 他 在 那家 公司 当 采购
- Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 面试 地点 在 公司 大厅
- Địa điểm phỏng vấn ở sảnh công ty.
- 司机 熟练地 驾驶 着 公交
- Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.
- 其他 地方 更 优厚 的 薪金 待遇 诱使 他 离开 了 公司
- Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当地公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当地公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
地›
当›