Đọc nhanh: 强音踏板 (cường âm đạp bản). Ý nghĩa là: bàn đạp lớn (trên piano), bàn đạp duy trì.
Ý nghĩa của 强音踏板 khi là Danh từ
✪ bàn đạp lớn (trên piano)
loud pedal (on piano)
✪ bàn đạp duy trì
sustaining pedal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强音踏板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 声音 强
- âm thanh to lớn.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 这 段 慢板 音乐 很 放松
- Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强音踏板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强音踏板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
板›
踏›
音›