Đọc nhanh: 张大千 (trương đại thiên). Ý nghĩa là: Chang Dai-chien hay Zhang Daqian (1899-1983), một trong những nghệ sĩ Trung Quốc vĩ đại nhất thế kỷ 20.
Ý nghĩa của 张大千 khi là Danh từ
✪ Chang Dai-chien hay Zhang Daqian (1899-1983), một trong những nghệ sĩ Trung Quốc vĩ đại nhất thế kỷ 20
Chang Dai-chien or Zhang Daqian (1899-1983), one of the greatest Chinese artists of the 20th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张大千
- 这张 桌子 的 面 很大
- Mặt bàn này rất rộng.
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 大张 筵席
- bày đại tiệc
- 张大其词
- huênh hoang khoác lác; đao to búa lớn.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 这根 绳子 的 张力 很大
- Sợi dây này có lực căng rất lớn.
- 夸张 的 表演 让 大家 很 惊讶
- Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.
- 张大其事
- làm to chuyện; thổi phồng
- 张 大叔 明天 进城 , 你 一起 去 吧
- Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
- 大厅 里 挤满 成千 的 人
- Hội trường chật kín hàng nghìn người.
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张大千
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张大千 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm千›
大›
张›