Đọc nhanh: 弯月形透镜 (loan nguyệt hình thấu kính). Ý nghĩa là: thấu kính khum.
Ý nghĩa của 弯月形透镜 khi là Danh từ
✪ thấu kính khum
meniscus lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯月形透镜
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 发散透镜
- thấu kính phân kỳ
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 那 是 一弯 弦月
- Đó là trăng lưỡi liềm.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯月形透镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯月形透镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弯›
形›
月›
透›
镜›