Đọc nhanh: 开高叉 (khai cao xoa). Ý nghĩa là: đầm xẻ tà.
Ý nghĩa của 开高叉 khi là Động từ
✪ đầm xẻ tà
slit dress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开高叉
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 他 高兴 得 咧开 了 嘴
- Anh ấy vui đến mức há miệng.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 门 被 叉住 打不开
- Cửa bị chặn không mở được.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 路 从 这里 开始 就 分叉 了
- Đường bắt đầu tách ra ở đây rồi.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
- 普及 工作 和 提高 工作 是 不能 截然 分开 的
- công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 每月 的 开销 都 很 高
- Chi phí hàng tháng đều rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开高叉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开高叉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叉›
开›
高›