Đọc nhanh: 开门炮 (khai môn pháo). Ý nghĩa là: pháo nổ vào lúc nửa đêm của ngày đầu năm mới (một truyền thống của Trung Quốc).
Ý nghĩa của 开门炮 khi là Danh từ
✪ pháo nổ vào lúc nửa đêm của ngày đầu năm mới (một truyền thống của Trung Quốc)
firecrackers set off at the stroke of midnight on New Year's Day (a Chinese tradition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开门炮
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 他 敲门 叫 她 开门
- Anh ấy gõ cửa gọi cô ấy mở cửa.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 钥匙 能 打开 这 扇门
- Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.
- 用力 把门 推开
- cố sức đẩy cửa ra.
- 小偷 把门 撬开 了
- Tên trộm đã cạy mở cửa.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 钥匙 丢 了 , 他 只好 把门 撬开
- Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开门炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开门炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
炮›
门›