Đọc nhanh: 开盘汇率 (khai bàn hối suất). Ý nghĩa là: tỷ giá hối đoái mở cửa.
Ý nghĩa của 开盘汇率 khi là Danh từ
✪ tỷ giá hối đoái mở cửa
opening exchange rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开盘汇率
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 我们 分开 是 率 老天 的 旨意
- Mình xa nhau là thuận theo ý trời.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 这盘 棋刚 开局
- ván cờ này vừa mới bắt đầu.
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 木材 盘价 开始 下跌
- Giá gỗ bắt đầu giảm.
- 他 攥 着 方向盘 开车
- Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 汇率 对 进口 影响 很大
- Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 她 盘起 头发 就 开始 做饭
- Cô buộc tóc lên và bắt đầu nấu ăn.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开盘汇率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开盘汇率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
汇›
率›
盘›