Đọc nhanh: 开源码 (khai nguyên mã). Ý nghĩa là: Mã nguồn mở.
Ý nghĩa của 开源码 khi là Danh từ
✪ Mã nguồn mở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开源码
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 开源节流
- khai thác nguồn nước.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 开采 地下资源
- khai thác tài nguyên.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 轮船 缓缓 离开 码头
- Con tàu từ từ rời bến.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开源码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开源码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
源›
码›