Đọc nhanh: 庸陋 (dong lậu). Ý nghĩa là: lậu.
Ý nghĩa của 庸陋 khi là Động từ
✪ lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸陋
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 庸能 如此 ?
- Sao có thể như này?
- 身居 陋室
- chỗ ở sơ sài.
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 这处 房屋 装饰 陋
- Căn nhà này trang trí xấu.
- 这 款 首饰 造型 陋
- Loại trang sức này tạo hình xấu.
- 他 不想 过 凡庸 的 生活
- Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 凡庸 之 辈
- những kẻ tầm thường.
- 中庸 之才
- tài cán bình thường
- 革除 陋习
- bỏ tính xấu
- 革除陋规
- loại bỏ những luật lệ cổ hủ.
- 庸俗化
- tầm thường hoá
- 宿舍 非常 简陋
- Ký túc xá rất đơn sơ.
- 她 知识 陋
- Cô ấy kiến thức thiển cận.
- 学识 谫 陋
- học thức nông cạn.
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 她 过 着 平庸 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庸陋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庸陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庸›
陋›