庸陋 yōng lòu

Từ hán việt: 【dong lậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庸陋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dong lậu). Ý nghĩa là: lậu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庸陋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庸陋 khi là Động từ

lậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸陋

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - 庸能 yōngnéng 如此 rúcǐ

    - Sao có thể như này?

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

  • - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • - 这处 zhèchù 房屋 fángwū 装饰 zhuāngshì lòu

    - Căn nhà này trang trí xấu.

  • - zhè kuǎn 首饰 shǒushì 造型 zàoxíng lòu

    - Loại trang sức này tạo hình xấu.

  • - 不想 bùxiǎng guò 凡庸 fányōng de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.

  • - 凡庸 fányōng zhī bèi

    - những kẻ tầm thường.

  • - 中庸 zhōngyōng 之才 zhīcái

    - tài cán bình thường

  • - 革除 géchú 陋习 lòuxí

    - bỏ tính xấu

  • - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • - 庸俗化 yōngsúhuà

    - tầm thường hoá

  • - 宿舍 sùshè 非常 fēicháng 简陋 jiǎnlòu

    - Ký túc xá rất đơn sơ.

  • - 知识 zhīshí lòu

    - Cô ấy kiến thức thiển cận.

  • - 学识 xuéshí jiǎn lòu

    - học thức nông cạn.

  • - 他家 tājiā 房屋 fángwū hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy rất sơ sài.

  • - guò zhe 平庸 píngyōng de 生活 shēnghuó

    - Cô ấy sống một cuộc sống bình thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庸陋

Hình ảnh minh họa cho từ 庸陋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庸陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao