Đọc nhanh: 庸中佼佼 (dong trung giảo giảo). Ý nghĩa là: xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật lên trong đám người tầm thường.
Ý nghĩa của 庸中佼佼 khi là Thành ngữ
✪ xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật lên trong đám người tầm thường
指平常人中比较特出的 (佼佼:美好)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸中佼佼
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 中庸 之才
- tài cán bình thường
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 她 容貌 佼好 迷人
- Diện mạo cô ấy xinh đẹp mê người.
- 这 风景 佼 美如画
- Phong cảnh này đẹp như tranh.
- 庸中佼佼
- xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường
- 中庸之道
- đạo trung dung
- 她 是 她 那个 行业 中 的 佼佼者
- Cô ấy là người nổi bật nhất trong ngành đó.
- 她 是 剧团 里 的 佼佼者
- Cô ấy là người giỏi nhất trong đoàn.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
- 我 终于 成为 了 他们 中 的 佼佼者
- Cuối cùng tôi đã trở thành người xuất sắc nhất trong số họ.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庸中佼佼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庸中佼佼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
佼›
庸›