yōng

Từ hán việt: 【dong.dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dong.dung). Ý nghĩa là: Dung (tên nước Chu, ở phía bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); dung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Dung (tên nước Chu, ở phía bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); dung

周朝国名,在今河南汲县北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鄘

Hình ảnh minh họa cho từ 鄘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ