康保 kāng bǎo

Từ hán việt: 【khang bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "康保" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang bảo). Ý nghĩa là: Quận Kangbao ở Trương Gia Khẩu | , Hà Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 康保 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 康保 khi là Danh từ

Quận Kangbao ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc

Kangbao county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康保

  • - 他杀 tāshā le 保罗 bǎoluó

    - Sau đó, anh ta giết Paul.

  • - 觉得 juéde 保罗 bǎoluó

    - Tôi không nghĩ Paul

  • - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • - 保姆 bǎomǔ

    - mướn bà vú.

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - 保卫 bǎowèi 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

  • - yào 努力 nǔlì 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.

  • - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • - 保持 bǎochí 健康 jiànkāng de 饮食 yǐnshí shì 必要 bìyào de

    - Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.

  • - 注重 zhùzhòng 保持 bǎochí 健康 jiànkāng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.

  • - yào 注意 zhùyì 保护 bǎohù 生殖器 shēngzhíqì 健康 jiànkāng

    - Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.

  • - 检查 jiǎnchá 血压 xuèyā 以保 yǐbǎo 健康 jiànkāng

    - Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.

  • - 爷爷 yéye 保着 bǎozhe 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Ông nội nuôi dạy cậu ấy lớn lên khỏe mạnh.

  • - 以下 yǐxià de 几种 jǐzhǒng 保健 bǎojiàn lèi 菜系 càixì 有助于 yǒuzhùyú de 健康 jiànkāng

    - Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.

  • - 上门 shàngmén 推销 tuīxiāo 健康 jiànkāng 保险 bǎoxiǎn wèi 家庭 jiātíng 提供 tígōng le gèng duō 保障 bǎozhàng

    - Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • - 多年 duōnián de 劳累 láolèi 疏于 shūyú 保养 bǎoyǎng 损害 sǔnhài le 他们 tāmen de 健康 jiànkāng

    - Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.

  • - 我们 wǒmen 希望 xīwàng 人们 rénmen 即使 jíshǐ 年老 niánlǎo shí néng 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng tôi luôn muốn mọi người luôn khỏe mạnh ngay cả khi họ già đi.

  • - 健康 jiànkāng 问题 wèntí 制约 zhìyuē le de 工作 gōngzuò

    - Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 康保

Hình ảnh minh họa cho từ 康保

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao