Đọc nhanh: 健康保险 (kiện khang bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm sức khỏe.
Ý nghĩa của 健康保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm sức khỏe
健康保险按给付方式划分,一般可分为三种:1、给付型,保险公司在被保险人患保险合同约定的疾病或发生合同约定的情况时,按照合同规定向被保险人给付保险金。保险金的数目是确定的,一旦确诊,保险公司按合同所载的保险金额一次性给付保险金。各保险公司的重大疾病保险等就属于给付型。2、报销型,保险公司依照被保险人实际支出的各项医疗费用按保险合同约定的比例报销。如住院医疗保险、意外伤害医疗保险等就属于报销型。3、津贴型,保险公司依照被保险人实际住院天数及手术项目赔付保险金。保险金一般按天计算,保险金的总数依住院天数及手术项目的不同而不同。如住院医疗补贴保险、住院安心保险等就属于津贴型。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康保险
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 长期 熬夜 危 健康
- Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 他 成长 得 很 健康
- Anh ấy trưởng thành rất khỏe mạnh.
- 多喝水 利于 健康
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 保持 健康 的 饮食 是 必要 的
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 爷爷 保着 他 健康成长
- Ông nội nuôi dạy cậu ấy lớn lên khỏe mạnh.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 我们 希望 人们 即使 年老 时 也 能 保持 健康
- Chúng tôi luôn muốn mọi người luôn khỏe mạnh ngay cả khi họ già đi.
- 抽烟 对 健康 有 很大 风险
- Hút thuốc có rủi ro lớn cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健康保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
健›
康›
险›