Đọc nhanh: 废物回收 (phế vật hồi thu). Ý nghĩa là: Thu hồi chất thải.
Ý nghĩa của 废物回收 khi là Động từ
✪ Thu hồi chất thải
废物回收是把人类活动过程中产生的废弃物进行处理和再次利用的收集过程。可根据废物的性质,或行业性质实行分类回收。如工矿业废物,以废金属为主;生活废物种类则较复杂,有有机物、无机制品、金属制品等。为了提高回收和处理废物的效率和效益,城市生活废物也应开展分类回收。可在城市街道设立装载纸张类、金属类、玻璃类、塑料制品类和无机杂品类的专门容器,为充分处理和利用废弃物提供条件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废物回收
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 物价 回升
- vật giá lên lại
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废物回收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废物回收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
废›
收›
物›