Đọc nhanh: 废热 (phế nhiệt). Ý nghĩa là: lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa. Ví dụ : - 利用工厂废热取暖。 lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
Ý nghĩa của 废热 khi là Danh từ
✪ lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa
在工业生产中所产生的对本生产过程没有用的热水、热气
- 利用 工厂 废热 取暖
- lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 利用 工厂 废热 取暖
- lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
热›