Đọc nhanh: 应用软件 (ứng dụng nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm ứng dụng.
Ý nghĩa của 应用软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm ứng dụng
application software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用软件
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 这 款 软件 非常 实用
- Phần mềm này rất tiện dụng.
- 这个 软件 非常 有用
- Phần mềm này rất hữu ích.
- 应用软件
- ứng dụng phần mềm.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 软件 应该 定期 更新
- Phần mềm nên được cập nhật định kỳ.
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
- 新 软件 很 好 用
- Phần mềm mới rất hữu ích.
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 你 怎么 使用 这个 软件 ?
- Bạn sử dụng phần mềm này như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应用软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应用软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
应›
用›
软›