Đọc nhanh: 应急待命 (ứng cấp đãi mệnh). Ý nghĩa là: chế độ chờ khẩn cấp, ở chế độ chờ.
Ý nghĩa của 应急待命 khi là Danh từ
✪ chế độ chờ khẩn cấp
emergency standby
✪ ở chế độ chờ
to be on standby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急待命
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 集结待命
- tập hợp đợi lệnh
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 队部 命令 一 分队 做好 准备 , 待令 出动
- đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 父母 应该 公平 地 对待 孩子 , 不能 偏轻 偏重
- Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị
- 每个 人 都 应该 平等 对待
- Mỗi người đều nên được đối xử bình đẳng.
- 政府 发布 了 紧急命令
- Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 我 说 了 我 随时 待命
- Tôi đã nói với bạn là tôi đang gọi.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 我们 应该 理智 地 对待 困难
- Chúng ta nên giải quyết khó khăn một cách lý trí.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应急待命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应急待命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
应›
待›
急›