Đọc nhanh: 应急泵 (ứng cấp bơm). Ý nghĩa là: bơm khẩn cấp.
Ý nghĩa của 应急泵 khi là Danh từ
✪ bơm khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急泵
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 楼道 点亮 应急灯
- Lối đi cầu thang thắp sáng đèn khẩn cấp.
- 我 押 了 一些 首饰 来 应急
- Tôi đã cầm một số đồ trang sức để ứng phó.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应急泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应急泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
急›
泵›