Đọc nhanh: 床单和枕套 (sàng đơn hoà chẩm sáo). Ý nghĩa là: Khăn trải giường bằng vải lanh.
Ý nghĩa của 床单和枕套 khi là Danh từ
✪ Khăn trải giường bằng vải lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床单和枕套
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 我们 需要 洗 床单
- Chúng tôi cần giặt ga trải giường.
- 这个 圈套 很 简单
- Cái bẫy này rất đơn giản.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 床单 你 再 洗 一 和 吧
- Bạn giặt lại cái ga giường này một lần nữa đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床单和枕套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床单和枕套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
和›
套›
床›
枕›